ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1600/1625 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1515 |
Trọng lượng toàn tải |
2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị |
8.53 |
Ngoài đô thị |
5.05 |
Kết hợp |
6.32 |
Động cơ thường
Loại động cơ |
M20A-FKS |
Số xy lanh |
4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
1987 |
Hệ thống van biến thiên |
VVT-iE |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
127(170)/ 6600 |
Mô men xoắn tối đa |
206/ 4400-4900 |
Truyền lực
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước |
Mc Pherson |
Sau |
Tay đòn kép |
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài |
N/A |
Hệ thống lái
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành |
Hợp kim |
Kích thước lốp |
205/65R16 |
Phanh
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
Sau |
Đĩa đặc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí |
LED |
Đèn phanh |
LED |
Đèn báo rẽ |
Bulb |
Đèn lùi |
Bulb |
Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten
Ăng ten |
Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ Crôm |
Ống xả kép
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Tích hợp đèn chào mừng |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Đèn sương mù
NỘI THẤT
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong |
Mạ Crôm |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT 4.2" |
Tay lái
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai |
Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có khay đựng ly + Nắp đậy |
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế khách hàng |
Chỉnh điện 4 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7" (dạng nổi) |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau |
Có |
Cổng kết nối USB phía sau |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Khóa cửa điện |
Có (Tự động theo tốc độ) |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Kích thước
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Camera hỗ trợ đổ xe |
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau |
Có (2) |
Góc trước |
Có (2) |
Góc sau |
Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe TNGA
Kích thước
Túi khí người lái & Hành khách phía trước |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước |
Có (2) |
Túi khí rèm |
Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái |
Có (1) |