Camry

XỨNG TẦM DOANH NHÂN

<%=data.TieuDe_Vn %>
CAMRY 2.0G
Xứng tầm doanh nhân
Số chỗ ngồi5
Kiểu dángSedan
Nhiên liệuXăng
Xuất xứThái Lan
Giá từ1.105.000.000 VNĐ

Màu sắc

Đen 222
Giá: 1.105.000.000 VNĐ
Đen 218
Giá: 1.105.000.000 VNĐ
Đỏ 3T3
Giá: 1.105.000.000 VNĐ
Trắng ngọc trai 089
Giá: 1.105.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Cụm đèn trước
    Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường
  • Cụm đèn sau
    Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

Nội thất

  • Hàng ghế sau
    Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
  • Ghế ngồi
    Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất

Vận hành

  • Hộp số tự động
    Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
  • Hệ thống mở khóa thông minh
    Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.

Khám phá các mẫu Camry

1.105.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
1.220.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
1.405.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
1.495.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng + Điện

Thông số kỹ thuật

          ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1600/1625
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1515
Trọng lượng toàn tải 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 8.53
Ngoài đô thị 5.05
Kết hợp 6.32

Động cơ thường

Loại động cơ M20A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1987
Hệ thống van biến thiên VVT-iE
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp (D-4S)
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa 206/ 4400-4900

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT

Hệ thống treo

Trước Mc Pherson
Sau Tay đòn kép

Gương chiếu hậu ngoài

Gương chiếu hậu ngoài N/A

Hệ thống lái

Hệ thống lái Trợ lực điện

Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 205/65R16

Phanh

Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc

         

          NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao LED

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ Bulb
Đèn lùi Bulb

Gạt mưa

Trước Gạt mưa tự động

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Ăng ten Tích hợp kính sau

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài xe Mạ Crôm

Ống xả kép

Ống xả kép Không có

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có
Bộ nhớ vị trí Không có

Đèn sương mù

Trước LED

         

          NỘI THẤT

Tay nắm cửa trong

Tay nắm cửa trong Mạ Crôm

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2"

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

         

         GHẾ

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Cố định
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly + Nắp đậy

Ghế trước

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế khách hàng Chỉnh điện 4 hướng

 

 

         TIỆN NGHI

Hệ thống âm thanh

Màn hình Màn hình cảm ứng 7" (dạng nổi)
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh

Các tiện nghi khác

Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió phía sau
Cổng kết nối USB phía sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Khóa cửa điện Có (Tự động theo tốc độ)
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa

 

          AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

 

          AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Kích thước

Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera hỗ trợ đổ xe Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau Có (2)
Góc trước Có (2)
Góc sau Có (2)

 

          AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Khung xe TNGA

Khung xe TNGA

Kích thước

Túi khí người lái & Hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)