Corolla Altis

ĐẬM CHẤT CHƠI NGỜI CHUẨN MỰC

<%=data.TieuDe_Vn %>
COROLLA ALTIS 1.8G
Ưu đãi lệ phí trước bạ 40 triệu đồng, áp dụng từ 01/12 - 31/12/2021
Số chỗ ngồi5
Kiểu dángSedan
Nhiên liệuXăng
Xuất xứViệt Nam
Giá từ719.000.000 VNĐ

Màu sắc

Trắng 040
Giá: 719.000.000 VNĐ
Đen 218
Giá: 719.000.000 VNĐ
Nâu 4W9
Giá: 719.000.000 VNĐ
Đỏ 3R3
Giá: 719.000.000 VNĐ
Trắng ngọc trai 070
Giá: 719.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
  • Cụm đèn trước
    Cụm đèn trước với thiết kế sang trọng khó cưỡng, tôn vị thế chủ nhân.
  • Đầu xe
    Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.

Nội thất

Ghế ngồi
Ghế ngồi được bọc bởi chất liệu da cao cấp mang lại cảm giác êm ái và thoải mái trên mọi hành trình. Bên cạnh đó ghế lái được trang bị chức năng điều chỉnh bằng tay 10 hướng dễ dàng sử dụng.
  • Cửa gió điều hòa
    Cửa gió điều hòa được thiết kế hình tròn cùng cánh gió hình sao 5 cánh thể thao hiện đại.
  • Tay lái
    Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.

Vận hành

Động cơ 1.8L
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.
  • Tay lái trợ lực điện
    Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ, giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.
  • Hộp số (tự động vô cấp thông minh)
    Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT-i vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.

An toàn

Túi khí
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.
  • Hệ thống phanh
    Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặt phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.
  • Cảm biến đỗ xe
    Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.

Khám phá các mẫu Corolla Altis

719.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
765.000.000VNĐ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1265
Trọng lượng toàn tải (kg) 1670
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Dung tích khoang hành lý (L) 470
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1798
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa 172/4000
Tốc độ tối đa 185
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản không khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Không có

Động cơ điện

Động cơ điện NA

Các chế độ lái

Các chế độ lái Thể thao

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước

Hộp số

Hộp số Số tự động vô cấp

Hệ thống treo

Trước Mc Pherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Trợ lực điện
Trợ lực tay lái N/A

Vành & lốp xe

Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/45R17
Lốp dự phòng Mâm đúc

Phanh

Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 5.2
Kết hợp 6.5
Trong đô thị 8.6